Họ tên – Đơn vị – Số tiền – Ghi chú
1 | Nguyễn Văn Hùng | K10 | 20,000,000 | TK |
2 | Cù Ngọc Ổn | K12 | 20,000,000 | TK |
3 | Phạm Đình Đán | K10 | 12,000,000 | TK |
4 | Phan Quang Thế | K10 | 10,000,000 | TK |
5 | Trần Thanh Tuân | K9 | 10,000,000 | TK |
6 | Nguyễn Văn Tiền | K13 | 10,000,000 | TK |
7 | Phạm hồng Hải | K26 | 10,000,000 | TK |
8 | Hà Quang Trọng | K34 | 10,000,000 | TK |
9 | Nguyễn Xuân Dương | K12 | 10,000,000 | TK |
10 | Hồ Lê Thanh | K10 | 5,000,000 | TK |
11 | Nhóm Habeco Trading | K10 | 5,000,000 | TK |
12 | Bạn học Cấp 3 của Hùng bò | K10 | 5,000,000 | TK |
13 | Hội Cơ Điện Hà Nội | HN | 5,000,000 | TK |
14 | Chi hội K11M Hà Nội | K11M HN | 5,000,000 | TK |
15 | Hội Cơ Điện Nam Định | 5,000,000 | TK | |
16 | Nguyễn Ánh Mai | Vợ Nguyễn Văn Hùng K10 | 5,000,000 | TK |
17 | Huỳnh Lê Ngọc | vợ Mr Tuân K9Mb | 5,000,000 | TK |
18 | Lê Hồng Yến | vợ Phạm Hồng Hải K26 | 5,000,000 | TK |
19 | Nguyễn Đăng Thịnh | K15 | 5,000,000 | TK |
20 | Trần Nam Thái | K10 | 5,000,000 | TK |
21 | Cty XL CPDT XL Điện HP | 5,000,000 | TK | |
22 | NHóm CSV K19HN | K19 HN | 3,000,000 | TK |
23 | Vũ Anh Tuấn | K29 | 3,000,000 | TK |
24 | Nguyễn Cao Long | K14 | 3,000,000 | TK |
25 | Đỗ Doãn Cổn | K10 | 2,000,000 | TK |
26 | Nguyễn Thanh Bình | K10 | 2,000,000 | TK |
27 | Lê Ngọc Bảo | K10 | 2,000,000 | TK |
28 | La Quý Hưng | K19 | 2,000,000 | TK |
29 | Đoàn Đức Chính | K10 | 2,000,000 | TK |
30 | Phùng Văn Quang | K8 | 2,000,000 | TK |
31 | Nguyễn Văn Khôi | K10 | 2,000,000 | TK |
32 | Trần Tiểu Bình | K10 | 2,000,000 | TK |
33 | Nguyễn Huệ Phi | Giáo viên Nga văn | 2,000,000 | TK |
34 | Phạm Quang Trung | K13 | 2,000,000 | TK |
35 | Lê Đình Lượng | K23 | 2,000,000 | TK |
36 | Nguyễn Tùng Chi | K10 | 2,000,000 | TK |
37 | Nguyễn Đình Mãn | K10 | 2,000,000 | TK |
38 | Nguyễn Đắc Thủy | K10 | 2,000,000 | TK |
39 | Đỗ Tiến Hùng | K6 | 2,000,000 | TK |
40 | Lê Chi Lập | K25i | 2,000,000 | TK |
41 | Nguyễn Xuân Thịnh | K30 | 2,000,000 | TK |
42 | Phùng Hoàng Bắc | K10 | 2,000,000 | TK |
43 | Dương Thanh Lương | Giáo viên CN chế tạo máy | 2,000,000 | TK |
44 | Nguyễn Đăng Bộ | K4 | 2,000,000 | TK |
45 | Hoàng Ngọc Sửu | K14 | 2,000,000 | TK |
46 | Phan Trọng Lập | K12 | 1,500,000 | TK |
47 | Lê Văn Phiên | K10 | 1,000,000 | TK |
48 | Lâm văn Điểu | K10 | 1,000,000 | TK |
49 | Lê Xuân Tuyến | K10 | 1,000,000 | TK |
50 | Nguyễn Thế Hiệp | K10 | 1,000,000 | TK |
51 | Vũ Quang Thiện | K10 | 1,000,000 | TK |
52 | Lê Khánh Vinh | K10 | 1,000,000 | TK |
53 | Nguyễn Tiến Cường | K7 | 1,000,000 | TK |
54 | Nguyễn Văn Thái | Giáo viên Dung sai | 1,000,000 | TK |
55 | Ngô Văn Sự | K10 | 1,000,000 | TK |
56 | Đỗ Trọng Hiền | K10 | 1,000,000 | TK |
57 | Đỗ Khắc Hồng | K8 | 1,000,000 | TK |
58 | Hoàng Văn Cương | K8 | 1,000,000 | TK |
59 | Hoàng Kim Hải | K8 | 1,000,000 | TK |
60 | Vũ Văn Hường | K8 | 1,000,000 | TK |
61 | Trần Ngọc Hà | K8 | 1,000,000 | TK |
62 | Nguyễn Hữu Nhĩ | K8 | 1,000,000 | TK |
63 | Phạm Quốc Hùng | K10 | 1,000,000 | TK |
64 | Cù Đức Anh | K13 | 1,000,000 | TK |
65 | Nguyễn Chí Thông | K13 | 1,000,000 | TK |
66 | Trần Khánh Vinh | K7 | 1,000,000 | TK |
67 | Lê xuân Thắng | K13 | ||
68 | Đặng Trần Hưng | |||
69 | Nguyễn Đình Dũng | K9 | 1,000,000 | TK |
70 | Lại Duy Quỳ | K4 | 1,000,000 | TK |
71 | Quách Như Vân | K10 | 1,000,000 | TK |
72 | Hoàng Ngọc Châu | K10 | 1,000,000 | TK |
73 | Lương Thị Loan | K11 | 1,000,000 | TK |
74 | Lê Kim Thắng | K1 | 1,000,000 | TK |
75 | Nguyễn Bảo Ngọc | K29 | 1,000,000 | TK |
76 | Ngô Xuân Hòa | K10 | 1,000,000 | TK |
77 | Lại Khắc Lãi | K10 | 1,000,000 | TK |
78 | Ngô Hoàng Hà | K9 | 1,000,000 | TK |
79 | Nguyễn Công Hòa | K14 | 1,000,000 | TK |
80 | Giang Văn Xuyên | K13 | 1,000,000 | TK |
81 | Trần Văn Doãn | K13 | 1,000,000 | TK |
82 | Nguyễn Đình Thiệu | K6 | 1,000,000 | TK |
83 | Tạ Đình Thám | K13i | 1,000,000 | TK |
84 | Lê Xuân Thắng | K13i | 1,000,000 | TK |
85 | Đặng Trần Hưng | K13i | 1,000,000 | TK |
86 | Nguyễn Mạnh Dũng | K13i | 1,000,000 | TK |
87 | Vương Anh Dũng | K8m | 1,000,000 | TK |
88 | Trần Minh Oánh | K8 | 1,000,000 | TK |
89 | Phan Văn Miện | K15 | 1,000,000 | TK |
90 | Nguyễn Đức Long | K10 | 1,000,000 | TK |
91 | Nguyễn Đăng Đức | K4 | 1,000,000 | TK |
92 | Lê Văn Bình | K7 | 1,000,000 | TK |
93 | Nguyễn Đăng Vinh | K11 | 1,000,000 | TK |
94 | Vũ Văn Giang | K13 | 1,000,000 | TK |
95 | Nguyễn Thanh Hà | K21 | 1,000,000 | TK |
96 | Bùi Khắc Quảng | K16 | 1,000,000 | TK |
97 | Nguyễn Minh Sơn | K23 | 1,000,000 | TK |
98 | Hoàng Quốc Hân | K | 1,000,000 | TK |
99 | Trần Đại Dương | K28 | 1,000,000 | TK |
100 | Hà Trọng Bình | CT81 | 1,000,000 | TK |
101 | Phạm Ngọc Sơn | K14 | 1,000,000 | TK |
102 | Hoàng Tiến Dũng | K9M | 1,000,000 | TK |
103 | Nguyễn Kim Quang | K9M | 1,000,000 | TK |
104 | Nguyễn Cát Tường | K9M | 1,000,000 | TK |
105 | Lê Danh Bưởi | K9M | 1,000,000 | TK |
106 | Võ Xuân Hòe | K11M | 1,000,000 | TK |
107 | Tạ Minh Tuấn | K26M | 1,000,000 | TK |
108 | Ngô Y Lan | K19i | 1,000,000 | TK |
109 | Hồ Quỳnh Thoa | K23M | 1,000,000 | TK |
110 | Nguyễn Văn Chính | K10 | 700,000 | TK |
111 | Khoát | K12 | 500,000 | TK |
112 | Dung | K10 | 500,000 | TK |
113 | Trần Vũ Liệu | K10 | 500,000 | TK |
114 | Phạm Hiền Quân | K10 | 500,000 | TK |
115 | Nguyễn Tất Nhân | K10 | 500,000 | TK |
116 | Đặng thị Thanh Nga | Vợ Mr Đức Long K10Mc | 500,000 | TK |
117 | Nguyễn Tuyết Nga | K10 | 500,000 | TK |
118 | Trịnh Hữu Dũng | K10 | 500,000 | TK |
119 | Nguyễn Khắc Dũng | K10 | 500,000 | TK |
120 | Lê Đình Dũng | K10 | 500,000 | TK |
121 | Nguyễn Trọng Bằng | K10 | 500,000 | TK |
122 | Hồ Nam | K6 | 500,000 | TK |
123 | Phạm Anh Dũng | K6 | 500,000 | TK |
124 | Nguyễn Quang Lãng | K10 | 500,000 | TK |
125 | Đàm Hữu Thiết | K3I | 500,000 | TK |
126 | Trần Thị Phiến | K3I | 500,000 | TK |
127 | Đặng Minh Đoàn | K6 | 500,000 | TK |
128 | Nguyễn Thị Tân | K6 | 500,000 | TK |
129 | Nguyễn Đức Thu | K8 | 500,000 | TK |
130 | Nguyễn Đức Thắng | K10 | 500,000 | TK |
131 | Vũ Đình Trung | K10 | 500,000 | TK |
132 | Dương Thị Sinh | K11 | 500,000 | TK |
133 | Giang Sơn Thắng | K10 | 500,000 | TK |
134 | Trần Minh Hải | K6 | 500,000 | TK |
135 | Nghiêm Xuân Cường | K4 | 500,000 | TK |
136 | Hoàng Xuân Bưởi | K13 | 500,000 | TK |
137 | Lê Đình Hòa | K6 | 500,000 | TK |
138 | Nguyễn Văn Cường | K7-K11 | 500,000 | TK |
139 | Nguyễn Thanh Bình | K11 | 500,000 | TK |
140 | Đoàn Khắc Quang | CT85 | 500,000 | TK |
141 | Phạm Văn Đồng | K14 | 500,000 | TK |
142 | Nguyễn Văn Đảm | K11 | 500,000 | TK |
143 | Phạm Quang Thái | K27 | 500,000 | TK |
144 | Vũ Trí Quang | K28 | 500,000 | TK |
145 | Lê Huy | K27 | 500,000 | TK |
146 | Phạm Minh Đạo | K8 | 500,000 | TK |
147 | Mai Văn Lý | K11 | 500,000 | TK |
148 | Vũ Ngọc Toàn | K16 | 500,000 | TK |
149 | Trần Hiếu Minh | K15 | 500,000 | TK |
150 | Trần Minh Quy | K15 | 500,000 | TK |
151 | Trần Duy Minh | K19 | 500,000 | TK |
152 | Vũ Văn Công | K13 | 500,000 | TK |
153 | Trần Ngọc Thế | K16 | 500,000 | TK |
154 | Phạm Văn Hiền | K10 | 500,000 | TK |
155 | Phạm Văn Võ | K8 | 500,000 | TK |
156 | Vũ Thế Dũng | K13 | 500,000 | TK |
157 | Trịnh Văn Năm | K13 | 500,000 | TK |
158 | Trần Ngọc Hùng | K15 | 500,000 | TK |
159 | Trần Quý Phong | K10 | 500,000 | TK |
160 | Vũ Thị Thọ | K8 | 500,000 | TK |
161 | Nguyễn Khắc Dũng | K40 | 500,000 | TK |
162 | Nguyễn Hoàng Long | K40 | 500,000 | TK |
163 | Dđinh Chí Lợi | K9M | 500,000 | TK |
164 | Tạ Quang Trung | K9M | 500,000 | TK |
165 | Bùi Xuân Sơn | K9M | 500,000 | TK |
166 | Nguyễn Doãn Thọ | K6 | 500,000 | TK |
167 | Phạm Văn Thập | GV Hình học Họa hình | 500,000 | TK |
168 | Nguyễn Gia Tín | K11 | 400,000 | TK |
169 | Đinh Xuân Dư | K38 | 400,000 | TK |
170 | Đỗ Văn Hồ | K6 | 300,000 | TK |
171 | Nguyễn Đình Hợp | CT79 | 300,000 | TK |
172 | Trịnh Kim Tiến | CT79 | 300,000 | TK |
173 | Phan Văn Dứa | K17 | 300,000 | TK |
174 | Lê Trung Sơn | K17 | 300,000 | TK |
175 | Vũ Thị Hoa | K27 | 300,000 | TK |
176 | Nguyễn Thái Sinh | K25 | 300,000 | TK |
177 | Lê Thị Minh Lý | K27 | 300,000 | TK |
178 | Trần Long Hải | K28 | 300,000 | TK |
179 | Hà Thế Hùng | K25 | 300,000 | TK |
180 | Nguyễn Hữu Hải | K28 | 300,000 | TK |
181 | Chu Hữu Đạt | K13 | 300,000 | TK |
182 | Phạm Văn Phong | K31 | 300,000 | TK |
183 | Nguyễn Thanh Sơn | K39 | 300,000 | TK |
184 | Đinh Quang Hiệp | K14 | 300,000 | TK |
185 | Nguyễn Hữu Tú | K6 | 200,000 | TK |
186 | Nguyễn Thị Dần | K6 | 200,000 | TK |
187 | Nguyễn Hữu Tiến | K8 | 200,000 | TK |
188 | Đỗ Cao Cấp | K6 | 200,000 | TK |
189 | Phạm Tiến Dũng | K10 | 200,000 | TK |
190 | Hoàng Mỹ Lộc | K27 | 200,000 | TK |
191 | Lê Thị Thu Hiền | K30 | 200,000 | TK |
192 | Nguyễn Đăng Dũng | K28 | 200,000 | TK |
193 | Nguyễn Quốc Huy | K28 | 200,000 | TK |
194 | Nguyễn Thành Trung A | K28 | 200,000 | TK |
195 | Nguyễn Hà Phong | K28 | 200,000 | TK |
196 | Nguyễn Văn Bộ | K17 | 200,000 | TK |
197 | Lê Công Hiện | K30 | 200,000 | TK |
198 | Lê Thành Long | K17 | 200,000 | TK |
199 | Phạm Văn Chính | K10 | 200,000 | TK |
200 | Đoàn Văn Cương | K10 | 200,000 | TK |
201 | Nguyễn Văn Hải | K10 | 200,000 | TK |
202 | Nguyễn Đình Hòe | K10 | 200,000 | TK |
203 | Đặng Văn Dương | K10 | 200,000 | TK |
204 | Nguyễn Mạnh Chất | K15 | 200,000 | TK |
205 | Phạm Ngọc Khánh | K12 | 200,000 | TK |
206 | Đỗ Thị Mơ | K41 | 200,000 | TK |
207 | Nguyễn Văn Định | K10 | 200,000 | TK |
208 | Phạm Văn Lâu | K6 | 200,000 | TK |
209 | Phạm Thái Hòa | K6 | 200,000 | TK |
210 | Phạm Huy Phán | K10 | 200,000 | TK |
211 | Nguyễn Văn Nam | K10 | 200,000 | TK |
212 | Bùi Khánh Long | K10 | 500,000 | TK |
Tổng đến ngày 05/08/2016 | 325,900,000 | |||